![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.82
1.08
1.03
0.85
2.90
3.50
2.25
1.13
0.76
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Kiến tạo: Christopher Operi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Moreira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
Kiến tạo: Daler Kuzyaev
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Daler Kuzyaev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Sabbi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loic Nego
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oussama Targhalline
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 14 | 6.66 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 33 | 7.61 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 5 | 1 | 41 | 7.1 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.36 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 25 | 6.62 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 19 | 6.54 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 40 | 7.56 | |
5 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 34 | 6.48 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 32 | 6.47 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.03 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 25 | 6.13 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 30 | 5.95 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 50 | 6.26 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 3 | 1 | 60 | 6.22 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 43 | 5.79 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.18 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 47 | 6.14 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 4 | 0 | 37 | 6.82 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 31 | 4.83 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
19 | Diego Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 19 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ