![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![AJ Auxerre AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
0.92
0.98
0.89
0.84
2.75
3.25
2.60
0.92
0.96
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thelonius Bair
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Christopher Operi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Rassoul Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Issa Soumare
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetan Perrin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Osho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lassine Sinayoko
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yassine Kechta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Joly
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![AJ Auxerre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162105.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 46 | 7.3 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 55 | 7.4 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 2 | 64 | 6.7 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 5 | 65 | 7.1 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 7 | 48 | 39 | 81.25% | 13 | 0 | 83 | 8.2 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 7.5 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 7.3 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 4 | 76 | 7.5 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 49 | 7.4 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 43 | 7.4 | |
21 | Antoine Joujou | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 13 | 6.8 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 62 | 6.1 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 1 | 43 | 7.3 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 48 | 6.4 | |
10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 4 | 0 | 37 | 7.8 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 43 | 6.3 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 1 | 55 | 6.4 | |
3 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 61 | 7.1 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 25 | 5.3 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
11 | Eros Maddy | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 6.4 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 2 | 0 | 64 | 6.2 | |
27 | Kevin Danois | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 2 | 40 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ