![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
0.97
0.91
1.03
0.83
1.33
5.25
8.00
0.83
1.03
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolo Rovella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Vecino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luca Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Doig
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Volpato
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuele Mulattieri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Lipani
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Missori
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.15 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 62 | 6.44 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.31 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 96 | 90 | 93.75% | 0 | 7 | 110 | 7.5 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 2 | 1 | 76 | 6.76 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 1 | 79 | 6.26 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 3 | 0 | 64 | 7.8 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 76 | 68 | 89.47% | 1 | 0 | 87 | 6.38 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.03 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 6.62 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 44 | 6.84 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 2 | 20 | 6.3 | |
65 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 83 | 6.9 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 1 | 104 | 7.28 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
28 | Alessio Cragno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 42 | 7.64 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.12 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.85 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.55 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 7 | 0 | 60 | 6.49 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
3 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 36 | 6.65 | |
8 | Samuele Mulattieri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 27 | 6.49 | |
21 | Mattia Viti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 51 | 7.13 | |
2 | Filippo Missori | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 46 | 6.52 | |
23 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 37 | 6.38 | |
35 | Luca Lipani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 40 | 6.73 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ