![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Marcos Antonio Silva San
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matias Vecino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armand Lauriente
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Marusic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciro Immobile
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gregoire Defrel
Ra sân: Marcos Antonio Silva San
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nadir Zortea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
Kiến tạo: Mattia Zaccagni
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sassuolo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121192851.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 6.21 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 53 | 44 | 83.02% | 2 | 1 | 67 | 6.76 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 65 | 8.55 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.71 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 35 | 6.96 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.31 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 1 | 38 | 6.75 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 72 | 85.71% | 0 | 0 | 89 | 6.69 | |
21 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 29 | 6.4 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 60 | 7.92 | |
88 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7.16 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 66 | 7.46 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 1 | 86 | 7.27 | |
6 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 50 | 7.34 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 42 | 6.84 | |
14 | Pedro Mba Obiang Avomo, Perico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 54 | 6.26 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.14 | |
10 | Domenico Berardi | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 0 | 55 | 6.52 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
28 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 105 | 97 | 92.38% | 0 | 0 | 110 | 5.88 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 1 | 53 | 7.13 | |
20 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 38 | 6.58 | |
6 | Rogerio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 75 | 66 | 88% | 2 | 0 | 99 | 6.26 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 56 | 6.5 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.94 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 14 | 5.7 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 2 | 76 | 6.36 | |
21 | Nadir Zortea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 3 | 1 | 48 | 5.83 | |
11 | Agustin Alvarez Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ