![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sampdoria Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danilo Cataldi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mickael Cuisance
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolo Gabbiadini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Sergej Milinkovic Savic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Lazzari
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 30 | 6.04 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 5 | 0 | 91 | 6.81 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 59 | 7.04 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.06 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 7.08 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 47 | 6.39 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 1 | 70 | 6.29 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 0 | 62 | 7.14 | |
21 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 54 | 36 | 66.67% | 0 | 3 | 70 | 6.92 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 50 | 6.37 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 48 | 6.46 |
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 0 | 47 | 6.32 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 3 | 30 | 6.47 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 23 | 6.75 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 47 | 6.33 | |
1 | Emil Audero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 35 | 6.52 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 34 | 7.33 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 5 | 51 | 7.55 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 2 | 0 | 57 | 7.23 | |
80 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 44 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ