![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
1.05
0.85
1.01
0.87
4.00
3.70
1.80
0.88
1.02
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daichi Kamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolo Barella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Dimarco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Barella
Ra sân: Nicolo Rovella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Thuram
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakan Calhanoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.23 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 31 | 6.14 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.88 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 33 | 5.28 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 31 | 6.5 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 26 | 26 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.26 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 2 | 0 | 41 | 5.87 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 28 | 6.39 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 5.98 | |
65 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 4 | 0 | 35 | 6.17 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 42 | 6.06 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 6.72 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.03 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.37 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 37 | 6.86 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 5 | 0 | 42 | 6.68 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.31 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 1 | 29 | 6.92 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 7.35 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 42 | 6.91 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 42 | 6.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ