![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
1.07
0.81
0.83
1.03
1.65
4.00
5.00
0.86
1.02
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Kiến tạo: Nuno Tavares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Zanoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Miretti
Ra sân: Gustav Isaksen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Boulaye Dia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morten Thorsby
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Ankeye
Ra sân: Tijjani Noslin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Gila
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Rovella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nuno Tavares
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 0 | 27 | 7.81 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 24 | 7.48 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 51 | 7.39 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 4 | 0 | 60 | 6.9 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 74 | 94.87% | 0 | 1 | 89 | 7.01 | |
2 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 14 | 6.34 | |
22 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 63 | 6.85 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 27 | 6.92 | |
35 | Christos Mandas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.41 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 3 | 0 | 81 | 7.2 | |
55 | Alessio Furlanetto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 25 | 6.5 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 3 | 44 | 36 | 81.82% | 7 | 0 | 82 | 8.41 | |
7 | Fisayo Dele-Bashiru | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 16 | 6.37 | |
14 | Tijjani Noslin | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 2 | 49 | 7.54 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 3 | 90 | 7.2 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.07 | |
1 | Nicola Leali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 48 | 6.05 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 23 | 5.78 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 7 | 27 | 6.34 | |
11 | Gaston Pereiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
39 | Daniele Sommariva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Emil Bohinen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 4 | 37 | 6.07 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 7 | 1 | 43 | 6.52 | |
72 | Filippo Melegoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 46 | 6.21 | |
99 | Franz Stolz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 1 | 79 | 6.43 | |
14 | Alessandro Vogliacco | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 43 | 6.01 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 23 | 6.53 | |
23 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 36 | 6.39 | |
15 | Brooke Norton Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.02 | |
33 | Alan Matturro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 39 | 6.08 | |
73 | Patrizio Masini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Alessandro Marcandalli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | David Ankeye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
55 | Federico Accornero | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Jeff Ekhator | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 5.92 | |
69 | Honest Ahanor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ