![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
0.85
1.05
0.89
0.99
1.60
4.00
5.00
0.85
1.05
0.85
1.03
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Pellegrini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Daichi Kamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Gustav Isaksen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdou Harroui
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Garritano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Rovella
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Brescianini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 40 | 6.34 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 38 | 6.39 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 1 | 33 | 6.98 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 38 | 6.91 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 4 | 28 | 6.72 | |
65 | Nicolo Rovella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 37 | 6.65 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 1 | 41 | 6.76 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.51 | |
16 | Luca Garritano | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
21 | Abdou Harroui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 26 | 6.26 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 51 | 6.87 | |
9 | Kaio Jorge Pinto Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.03 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.56 | |
30 | Ilario Monterisi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 1 | 30 | 7.04 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ