![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
0.87
0.99
0.89
0.91
2.38
3.43
2.53
0.86
0.94
0.73
1.07
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart Nieuwkoop
Kiến tạo: Felipe Anderson Pereira Gomes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Daichi Kamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ciro Immobile
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Paixao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gernot Trauner
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Elseid Hisaj
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matias Vecino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quinten Timber
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramiz Zerrouki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 7.36 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 5 | 0 | 33 | 6.6 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 22 | 7.11 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.43 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 21 | 6.92 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 34 | 6.56 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 33 | 6.68 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 47 | 6.64 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 6.51 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.88 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 23 | 6.38 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 52 | 6.14 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 34 | 5.82 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 53 | 5.85 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 6.21 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 53 | 6.35 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 20 | 5.92 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.15 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.17 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 27 | 6.62 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 47 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ