![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
1.04
0.86
1.08
0.80
1.95
3.20
4.00
1.19
0.72
0.82
1.06
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Ra sân: Patricio Gabarron Gil,Patric
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ciro Immobile
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giovanni Fabbian
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ciro Immobile
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustav Isaksen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Saelemaekers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oussama El Azzouzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Fabbian
Ra sân: Manuel Lazzari
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 7.19 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 11 | 0 | 50 | 6.32 | |
9 | Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.03 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 55 | 7.18 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 5.3 | |
32 | Danilo Cataldi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 59 | 6.65 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 51 | 6.08 | |
4 | Patricio Gabarron Gil,Patric | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.24 | |
6 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
29 | Manuel Lazzari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 35 | 6.05 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 0 | 41 | 6.52 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.24 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 40 | 6.35 | |
18 | Gustav Isaksen | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 7.39 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 61 | 92.42% | 1 | 0 | 72 | 6.47 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 50 | 6.13 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 90 | 94.74% | 0 | 1 | 104 | 7.12 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 1 | 51 | 6.43 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 0 | 83 | 6.1 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 0 | 87 | 6.53 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 1 | 48 | 6.2 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 37 | 6.51 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
82 | Kacper Urbanski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 55 | 6.83 | |
17 | Oussama El Azzouzi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 1 | 64 | 6.91 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ