![Lazio Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
0.98
0.92
0.83
1.05
2.50
3.40
2.63
0.97
0.93
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Florenzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Bennacer
Ra sân: Mattia Zaccagni
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yacine Adli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Matias Vecino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Gabbia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simon Kjaer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112625.jpg)
![Lazio](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lazio
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ciro Immobile | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.29 | |
10 | Luis Alberto Romero Alconchel | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 39 | 7.15 | |
7 | Felipe Anderson Pereira Gomes | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
5 | Matias Vecino | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 36 | 6.61 | |
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
13 | Alessio Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 37 | 6.46 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.2 | |
77 | Adam Marusic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 26 | 6.46 | |
20 | Mattia Zaccagni | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 3 | 45 | 7.41 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.29 | |
3 | Luca Pellegrini | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 46 | 5.23 | |
19 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 21 | 6.09 | |
34 | Mario Gila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.52 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Simon Kjaer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 0 | 77 | 7.14 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 18 | 5.88 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 41 | 6.78 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 39 | 7.04 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 29 | 6.85 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 43 | 7.16 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 51 | 6.94 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 57 | 7.25 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 63 | 6.73 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 27 | 6.19 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
7 | Yacine Adli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 0 | 56 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ