![Latvia Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
0.81
0.99
0.75
0.95
9.10
4.95
1.25
0.94
0.81
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Merih Demiral
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Orkun Kokcu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arda Guler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Celik
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrejs Ciganiks
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Alvis Jaunzems
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Roberts Uldrikis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferdi Kadioglu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
Đội hình xuất phát
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Thổ Nhĩ Kỳ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140059.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Davis Ikaunieks | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
11 | Roberts Savalnieks | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 5 | 1 | 38 | 6.16 | |
3 | Marcis Oss | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 43 | 6.22 | |
9 | Vladislavs Gutkovskis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 8 | 50% | 3 | 3 | 29 | 6.93 | |
13 | Raivis Jurkovskis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 8 | 40% | 1 | 2 | 30 | 6.14 | |
20 | Roberts Uldrikis | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.81 | |
14 | Andrejs Ciganiks | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 21 | 6.71 | |
8 | Eduards Emsis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 30 | 5.49 | |
6 | Kristers Tobers | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 29 | 7.25 | |
17 | Marko Regza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
21 | Daniels Balodis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 5.9 | |
16 | Alvis Jaunzems | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.31 | |
19 | Raimonds Krollis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
23 | Toms Nils Purins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
15 | Eduards Daskevics | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 5.92 |
Thổ Nhĩ Kỳ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7.33 | |
10 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 98 | 93 | 94.9% | 2 | 0 | 114 | 6.8 | |
14 | Abdulkerim Bardakci | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 2 | 65 | 7.83 | |
8 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.78 | |
11 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 7 | 28 | 7.09 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 4 | 1 | 55 | 7.97 | |
20 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 69 | 59 | 85.51% | 1 | 4 | 90 | 6.93 | |
5 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 18 | 6.29 | |
2 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 56 | 6.43 | |
3 | Merih Demiral | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 5 | 49 | 6.93 | |
6 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 70 | 7.83 | |
15 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
13 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 19 | 6.51 | |
7 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 42 | 6.54 | |
19 | Baris Yilmaz | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 11 | 6.39 | |
21 | Arda Guler | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 1 | 41 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ