![Latvia Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Croatia Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
0.86
0.94
0.80
0.90
19.00
7.80
1.07
0.79
0.96
0.79
0.91
Diễn biến chính
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luka Ivanusec
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lovro Majer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Ivanusec
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrej Kramaric
Ra sân: Roberts Uldrikis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Modric
Ra sân: Alvis Jaunzems
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduards Daskevics
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Croatia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190606171802.png)
![Latvia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190320173303.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Roberts Savalnieks | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.79 | |
10 | Janis Ikaunieks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
5 | Antonijs Cernomordijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.85 | |
20 | Roberts Uldrikis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
14 | Andrejs Ciganiks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
6 | Kristers Tobers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 1 | 7 | 6 | |
22 | Aleksejs Saveljevs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 5 | 5.94 | |
12 | Roberts Ozols | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
21 | Daniels Balodis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.77 | |
16 | Alvis Jaunzems | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
7 | Eduards Daskevics | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 5.99 |
Croatia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.32 | |
9 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.34 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
5 | Martin Erlic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.42 | |
1 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
18 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7.35 | |
7 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 7.25 | |
2 | Josip Stanisic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
4 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 6.3 | |
6 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ