![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
1.00
0.90
0.94
0.80
2.90
2.90
2.75
0.98
0.88
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Johan Andres Mojica Palacio
Ra sân: Manuel Fuster
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Jose Raillo Arenas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Navarro
Ra sân: Kirian Rodriguez Concepcion
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Darder
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateu Morey
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sandro Ramirez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Samuel Almeida Costa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 34 | 5.51 | |
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 54 | 6.02 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 0 | 39 | 6.4 | |
17 | Jaime Mata | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 12 | 6.1 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 5.96 | |
15 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 60 | 6.02 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 48 | 92.31% | 5 | 0 | 79 | 6.55 | |
23 | Alex Munoz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 1 | 33 | 5.82 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 26 | 6.29 | |
11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 30 | 6.3 | |
14 | Manuel Fuster | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 6.06 | |
37 | Fabio Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 4 | 44 | 7.38 | |
4 | Alex Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 1 | 55 | 5.58 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 52 | 6.12 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 26 | 6.32 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 1 | 67 | 6.97 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 1 | 29 | 7.78 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 5.96 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 5 | 0 | 53 | 7.96 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 0 | 34 | 6.4 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 6 | 25 | 5.3 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 3 | 45 | 6.42 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 37 | 6.61 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 5.88 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 52 | 6.99 | |
16 | Valery Fernandez | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.11 | |
2 | Mateu Morey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 2 | 56 | 6.82 | |
18 | Antonio Sanchez Navarro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
12 | Samuel Almeida Costa | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 48 | 7.35 | ||
27 | Robert Navarro | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 33 | 7.02 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.02 | |
20 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ