![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
1.06
0.80
0.97
0.83
2.33
2.83
3.07
0.71
1.09
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Daley Sinkgraven
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Cardona
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sergi Darder
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Morlanes
Ra sân: Kirian Rodriiguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 0 | 74 | 7.4 | |
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
18 | Daley Sinkgraven | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 65 | 6.7 | |
17 | Munir El Haddadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
22 | Omenuke Mfulu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
14 | Alvaro Lemos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 3 | 67 | 6.8 | |
19 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 29 | 6.2 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 4 | 88 | 6.7 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 75 | 91.46% | 0 | 1 | 101 | 6.9 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 94 | 84 | 89.36% | 0 | 1 | 110 | 6.9 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 1 | 67 | 6.8 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 6.4 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
11 | Jaume Vicent Costa Jorda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
7 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 27 | 6.4 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
24 | Martin Valjent | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 24 | 7.4 | |
15 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 2 | 56 | 6.5 | |
23 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 23 | 7.1 | |
20 | Giovanni Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 20 | 6.7 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
34 | Javi Llabres | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ