![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
0.87
1.01
1.01
0.85
3.40
3.50
2.05
0.77
1.14
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Sandro Ramirez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daley Sinkgraven
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artem Dovbyk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Bueno Couto
Ra sân: Maximo Perrone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yangel Herrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 10 | 5.62 | |
18 | Daley Sinkgraven | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 31 | 6.07 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 28 | 6.01 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 27 | 6.96 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 6.03 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 5.51 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 16 | 5.81 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.28 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 5.82 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 50 | 5.94 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.04 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 36 | 6.36 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 8.03 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 31 | 6.59 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.59 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.64 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 44 | 6.79 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.37 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 21 | 6.68 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ