![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
0.85
1.05
1.03
0.85
5.50
4.20
1.53
1.17
0.75
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Cancelo
Kiến tạo: Sandro Ramirez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sergi Roberto Carnicer
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Ramirez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alberto Moleiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Lewandowski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferran Torres
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alex Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 4 | 0 | 17 | 7.09 | |
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.96 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.51 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 25 | 6.43 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.44 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.8 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 22 | 6.68 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.64 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.99 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 10 | 6.4 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.89 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 35 | 6.27 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 38 | 6.64 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 35 | 6.08 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 25 | 6.19 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 5.9 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 40 | 6.15 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 27 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ