![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Atletico Madrid Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
0.98
0.88
0.90
0.90
4.80
3.68
1.60
0.95
0.85
0.93
0.87
Diễn biến chính
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Kiến tạo: Alberto Moleiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Griezmann
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Alberto Moleiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo De Paul
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Axel Witsel
Ra sân: Maximo Perrone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Munir El Haddadi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahuel Molina
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Riquelme
Ra sân: Munir El Haddadi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Atletico Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920161201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.17 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 43 | 6.72 | |
13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 45 | 6.64 | |
20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 48 | 6.57 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 33 | 6.61 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 37 | 6.12 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 38 | 6.57 | |
3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 43 | 7 | |
15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 43 | 6.61 | |
8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 47 | 6.25 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Axel Witsel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.66 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 45 | 6.53 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 31 | 6.87 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.58 | |
19 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 0 | 44 | 6.7 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 21 | 6.74 | |
5 | Rodrigo De Paul | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.64 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.55 | |
25 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 22 | 6.41 | |
24 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 37 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ