![Las Palmas Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
0.91
0.99
0.89
0.99
3.30
3.13
2.00
1.25
0.68
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jose Angel Gomez Campana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Suarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nico Williams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Oliver McBurnie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott McKenna
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kirian Rodriguez Concepcion
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012140108.png)
![Las Palmas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
15 | Scott McKenna | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 33 | 6.3 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 42 | 5.9 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.4 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 39 | 6.3 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 1 | 35 | 6.7 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 6.8 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 3 | 1 | 25 | 7.6 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.8 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 7.3 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 28 | 7.1 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 7.6 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 23 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ