![Lanus Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Newells Old Boys Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
1.09
0.81
0.89
0.99
2.45
2.88
3.13
0.76
1.16
1.02
0.86
Diễn biến chính
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luis Guillermo May Bartesaghi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Armando Mendez
Ra sân: Jonathan Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramiro Carrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Alberto Loaiza Morelos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Ignacio Ramirez Polero
Ra sân: Felipe Pena Biafore
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Juan Cáceres
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franco Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ever Maximiliano Banega
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Đội hình xuất phát
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jonathan Torres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 16 | 6.9 | |
32 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 26 | 6.5 | |
15 | Raul Alberto Loaiza Morelos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
23 | Nery Domínguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
9 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
24 | Juan Cáceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 25 | 6.5 | |
13 | Jose Canale | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
35 | Braian Aguirre | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
5 | Felipe Pena Biafore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 6.5 |
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 1 | 37 | 6.9 | |
5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 4 | 26 | 6.8 | |
25 | Gustavo Velazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 19 | 6.8 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
23 | Angelo Martino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 4 | 1 | 30 | 7.2 | |
99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
14 | Armando Mendez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
9 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 6.9 | |
18 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 18 | 7.2 | |
15 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
37 | Ivan Glavinovich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ