![Lanus Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
0.81
1.07
0.81
1.05
2.05
3.20
3.70
1.25
0.70
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Ra sân: Nicolas Morgantini
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Felipe Pena Biafore
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ramiro Carrera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Valentin Rodriguez Alonso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Garayalde
Ra sân: Gonzalo Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Salvio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Zalazar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Đội hình xuất phát
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Gimnasia La Plata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 28 | 6.7 | |
32 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
23 | Nery Domínguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
9 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Marcelino Moreno | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
21 | Juan Cáceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 15 | 6.7 | |
3 | Nicolas Morgantini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
5 | Felipe Pena Biafore | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
4 | Gonzalo Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 39 | 7.1 | |
22 | Julio Cesar Soler Barreto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 35 | 7 |
Gimnasia La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Carlos Nicolas Colazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 25 | 7 | |
21 | Enzo Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 5.6 | |
20 | Yonathan Cabral | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 2 | 29 | 6.9 | |
13 | Marcos Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
4 | Leonardo Morales | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
15 | Juan de Dios Pintado Leines | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
6 | Martin Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
36 | Nicolas Garayalde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
26 | Diego Valentin Rodriguez Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
11 | David Zalazar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 17 | 6.6 | |
30 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 30 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ