![Lanus Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Deportivo Riestra Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
0.93
0.97
0.85
1.01
1.65
3.50
5.50
0.89
1.01
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Sanchez
Ra sân: Franco Orozco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Ramirez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Benegas
Ra sân: Ramiro Carrera
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Salvio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Sansotre
Ra sân: Ezequiel Munoz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Agustin Cardozo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Carlos Herrera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
Đội hình xuất phát
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Deportivo Riestra](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021652.jpg)
![Lanus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161116102758.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
2 | Ezequiel Munoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 3 | 43 | 6.8 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
23 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 36 | 6.8 | |
9 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 34 | 6.5 | |
30 | Agustin Cardozo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 37 | 6.9 | |
22 | Juan Cáceres | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 29 | 6.7 | |
6 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
32 | Franco Orozco | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 7.1 |
Deportivo Riestra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
22 | Cristian Paz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
32 | Nicolas Benegas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 18 | 6.7 | |
9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
15 | Nicolas Sansotre | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
3 | Nicolas Caro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
35 | Brian Sanchez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
28 | Rodrigo Sayavedra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 3 | 16 | 6.6 | |
14 | Pablo Monje | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 17 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ