![Kyrgyzstan Kyrgyzstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191114162224.png)
![Oman Oman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131846.jpg)
1.00
0.82
0.94
0.86
3.75
3.10
1.91
0.70
1.13
0.70
1.11
Diễn biến chính
![Kyrgyzstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191114162224.png)
![Oman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131846.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ahmed Al Khamisi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gulzhigit Alykulov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Suyuntbek Mamyraliev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhsen Al-Ghassani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdullah Fawaz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alexander Mishchenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Farhad Musabekov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arshad Al Alawi
Ra sân: Ernist Batyrkanov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kyrgyzstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191114162224.png)
![Oman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131846.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kyrgyzstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191114162224.png)
![Oman](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131846.jpg)
![Kyrgyzstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191114162224.png)
![Kyrgyzstan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524131846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyrgyzstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tamirlan Kozubaev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 6 | 55 | 7.3 | |
20 | Baktyiar Duishobekov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 45 | 6.5 | |
12 | Odilzhon Abdurakhmanov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 46 | 6.8 | |
21 | Farhad Musabekov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 53 | 6.8 | |
9 | Ernist Batyrkanov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 34 | 6.8 | |
10 | Gulzhigit Alykulov | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
14 | Alexander Mishchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 2 | 48 | 7 | |
1 | Erzhan Tokotaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 44 | 7.2 | |
2 | Christian Brauzman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 4 | 68 | 7.1 | |
17 | Suyuntbek Mamyraliev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
15 | Kai Merk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 26 | 6.6 | |
7 | Joel Kojo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 5 | 35 | 7.7 | |
19 | Beknaz Almazbekov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 35 | 6.6 | |
6 | Amantur Shamurzaev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
4 | Adil Kadyrzhanov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
23 | Nurdoolot Stalbekov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.6 |
Oman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jameel Al Yahmadi | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 53 | 45 | 84.91% | 10 | 2 | 85 | 7.1 | |
23 | Harib Al-Saadi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 61 | 6.8 | |
16 | Khalid Al-Braiki | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
20 | Salah Al-Yahyaei | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 71 | 7.8 | |
11 | Muhsen Al-Ghassani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 28 | 7.4 | |
14 | Ahmed Al Kaabi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 6 | 1 | 70 | 6.5 | |
4 | Arshad Al Alawi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 1 | 3 | 72 | 6.9 | |
3 | Fahmi Said Rajab Durbein Beait | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
7 | Essam Al-Subhi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
12 | Abdullah Fawaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
1 | Ibrahim Saleh Al Mukhaini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
8 | Zahir Sulaiman Al Aghbari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 15 | 6.4 | |
6 | Ahmed Al Khamisi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
26 | Abdulrahman Al-Mushaifri | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 7 | 46 | 7.4 | |
25 | Abdullah Al-Mushaifri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ