![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.92
0.94
1.01
0.79
2.13
3.38
2.95
0.69
1.11
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shohei Takeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Toyokawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Misao Yuto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Ryogo Yamasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sota Kawasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masaki Ikeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Abe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 34 | 7.2 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
6 | Misao Yuto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 6.1 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 33 | 6.9 | |
24 | Osamu Henry Iyoha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 61 | 80.26% | 0 | 8 | 86 | 7.2 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 3 | 70 | 6.6 | |
16 | Shohei Takeda | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 5 | 25 | 6.8 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
25 | Teppei Yachida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 55 | 33 | 60% | 0 | 0 | 91 | 6.7 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 11 | 45.83% | 0 | 4 | 39 | 6.7 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 4 | 40 | 6.7 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 41 | 7.2 | |
14 | Akimi Barada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 28 | 7 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 4 | 50 | 7.4 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 9 | 78 | 7.4 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 2 | 54 | 6.9 | |
27 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
19 | Sho Fukuda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
30 | Junnosuke Suzuki | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ