![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
0.94
0.96
0.82
1.06
1.67
3.70
4.00
0.86
1.04
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Yuta Toyokawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Horigome
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cayman Togashi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vykintas Slivka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kim Tae Hyeon
Ra sân: Kyo Sato
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Taiki Hirato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Papagaio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Đội hình xuất phát
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.9 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
99 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 10 | 6.3 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.5 | |
99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
33 | Kento Nishiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ