![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
1.05
0.85
0.90
0.98
2.50
3.70
2.38
0.97
0.91
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erison Danilo de Souza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryota Oshima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takuji Yonemoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Taiki Hirato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Papagaio
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 7.1 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.9 | |
26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 2 | 42 | 7.2 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 4 | 34 | 7.1 | |
96 | Lucas da Cruz Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 4 | 30 | 19 | 63.33% | 5 | 0 | 45 | 7.6 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 20 | 10 | 50% | 2 | 10 | 37 | 7.5 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 16 | 8 | 50% | 2 | 1 | 37 | 6.3 | |
10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
99 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 0 | 52 | 7.5 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 41 | 7.4 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 50 | 6.9 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 4 | 0 | 56 | 6.8 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 0 | 43 | 6.7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 7 | 28% | 0 | 0 | 42 | 8.1 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 4 | 69 | 6.9 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 5 | 0 | 40 | 7.2 | |
4 | Jesiel Cardoso Miranda | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 5 | 0 | 68 | 7 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 38 | 7.3 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 1 | 37 | 6.8 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 24 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 64 | 6.4 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 13 | 6.7 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 7 | 0 | 73 | 7.1 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 51 | 33 | 64.71% | 2 | 1 | 65 | 6.4 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ