Vòng Vòng bảng
12:00 ngày 23/02/2022
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 1℃~0℃

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Yudai Kimura 1 - 0 match goal
6'
26'
match yellow.png Wataru Iwashita
Takahiro Iida match yellow.png
36'
46'
match goal 1 - 1 Hidetaka Maie
Daigo Araki
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
54'
59'
match change Kaito Mori
Ra sân: Hidetaka Maie
Temma Matsuda
Ra sân: Fuki Yamada
match change
62'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Takahiro Iida
match change
62'
68'
match change Riku Ochiai
Ra sân: Hidekazu Otani
76'
match change Yugo Masukake
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Sota Kawasaki
Ra sân: Yuki Honda
match change
80'
Yuta Ueda
Ra sân: Kazuki Tanaka
match change
80'
84'
match yellow.png Someya Yuta
85'
match yellow.png Takumi Kamijima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
1
 
Cứu thua
 
3
75
 
Pha tấn công
 
69
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Daigo Araki
3
Shogo Asada
24
Sota Kawasaki
29
Shuhei Matsubara
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
37
Yuta Ueda
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-1-2-3
3-1-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
26
Ota
17
Ogiwara
6
Honda
15
Nagai
2
Iida
31
Inoue
10
Fukuoka
19
Kaneko
28
Tanaka
40
Kimura
27
Yamada
21
Sasaki
24
Kawaguch...
44
Kamijima
15
Yuta
22
Fagundes
13
Kitazume
28
Toshima
7
Otani
23
Iwashita
35
Maie
14
Koyamats...

Substitutes

38
Yugo Masukake
46
Kenta Matsumoto
27
Masatoshi MIHARA
39
Kaito Mori
40
Riku Ochiai
32
Hayato Tanaka
37
Fumiya Unoki
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Daigo Araki 8
Shogo Asada 3
Sota Kawasaki 24
Shuhei Matsubara 29
Temma Matsuda 18
Yuta Toyokawa 23
Yuta Ueda 37
Kyoto Sanga Kashiwa Reysol
38 Yugo Masukake
46 Kenta Matsumoto
27 Masatoshi MIHARA
39 Kaito Mori
40 Riku Ochiai
32 Hayato Tanaka
37 Fumiya Unoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
1 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
40.8% Kiểm soát bóng 43.9%
10.9 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (0trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0