![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
1.07
0.83
1.15
0.61
2.30
3.30
2.75
0.80
1.11
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Koki Tsukagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Ryogo Yamasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Toyokawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Miyamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Takagi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yota Komi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Shohei Takeda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eitaro Matsuda
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 3 | 29 | 7.1 | |
8 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 5 | 49 | 7.1 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 5 | 3 | 37 | 6.9 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 1 | 4 | 34 | 6.5 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 23 | 7 | |
9 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 22 | 6.5 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 60 | 7.1 | |
28 | Toichi Suzuki | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 16 | 6.7 | |
25 | Teppei Yachida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 24 | 6.8 | |
5 | Hisashi Appiah Tawiah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 69 | 6.9 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 6 | 2 | 63 | 6.9 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Kazuhiko Chiba | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 29 | 24 | 82.76% | 7 | 1 | 46 | 7.5 | |
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 63 | 7.7 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 7 | 6.4 | |
18 | Fumiya Hayakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 2 | 56 | 7 | |
11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 23 | 7.4 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 2 | 73 | 7.1 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 2 | 2 | 68 | 7.2 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 6 | 0 | 37 | 6.8 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 45 | 36 | 80% | 1 | 3 | 66 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ