![Krylya Sovetov Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![Terek Grozny Terek Grozny](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171631.jpg)
0.81
1.05
1.03
0.81
2.13
3.40
3.15
1.25
0.68
1.01
0.85
Diễn biến chính
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![Terek Grozny](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171631.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Victor Mendez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Sergey Babkin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Lomaev
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Kirill Pechenin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Garre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nikolay Rasskazov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ivan Oleynikov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maksim Samorodov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![Terek Grozny](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171631.jpg)
Đội hình xuất phát
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![Terek Grozny](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171631.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130411102955.jpg)
![Krylya Sovetov](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160729171631.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Sergey Pesyakov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
3 | Thomas Ignacio Galdames Millan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.03 | |
34 | Victor Mendez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 1 | 62 | 6.78 | |
25 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 53 | 5.97 | |
15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 50 | 39 | 78% | 1 | 1 | 77 | 7.36 | |
13 | Ivan Sergeyev | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.77 | |
10 | Benjamin Garre | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 6 | 0 | 55 | 6.59 | |
5 | Dominik Oroz | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 51 | 7.06 | |
11 | Roman Ezhov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
1 | Ivan Lomaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 7.45 | |
4 | Aleksandr Soldatenkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 8 | 77 | 7.36 | |
21 | Dmytro Ivanisenia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
19 | Ivan Oleynikov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 53 | 6.9 | |
73 | Vladislav Shitov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.17 | |
6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 48 | 6.23 | |
28 | Igor Dmitriev | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 24 | 12 | 50% | 2 | 0 | 39 | 7.51 |
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ismael Silva Lima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 40 | 6.07 | |
23 | Anton Shvets | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.35 | |
2 | Aleksandr Zhirov | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 1 | 41 | 6.47 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 13 | 6.2 | |
88 | Giorgi Shelia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 0 | 0 | 31 | 6.31 | |
95 | Arsen Adamov | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 40 | 6.45 | |
75 | Nader Ghandri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 38 | 6.55 | |
55 | Darko Todorovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 51 | 6.52 | |
14 | Mohamed Amine Talal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.11 | |
47 | Daniil Utkin | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 1 | 30 | 6.18 | |
30 | Felippe Cardoso | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.06 | |
10 | Lechii Sadulaev | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 48 | 7.23 | |
15 | Camilo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 44 | 7.07 | |
20 | Maksim Samorodov | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 30 | 8.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ