![Kosovo Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![Thụy Sĩ Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
0.95
0.85
0.78
0.92
4.55
3.48
1.65
0.95
0.80
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Edimilson Fernandes
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Valon Berisha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Betim Fazliji
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernard Berisha
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben Vargas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
Kiến tạo: Milot Rashica
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Florian Loshaj
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Milot Rashica
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xherdan Shaqiri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Meriton Korenica
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Đội hình xuất phát
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![Thụy Sĩ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180523153857.png)
![Kosovo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322153012.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kosovo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 14 | 6.13 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 7 | 0 | 53 | 6.48 | |
2 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.12 | |
18 | Vedat Muriqi | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 6 | 41 | 8.43 | |
15 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 8 | 0 | 63 | 6.38 | |
3 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 2 | 49 | 6.79 | |
23 | Bernard Berisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 4 | 0 | 33 | 6.32 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 1 | 55 | 6.02 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 22 | 7.01 | |
19 | Florian Loshaj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 28 | 6.05 | |
8 | Florent Muslija | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 3 | 0 | 23 | 6.2 | |
12 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 32 | 6.09 | |
9 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 26 | 6.58 | |
6 | Meriton Korenica | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.64 | |
5 | Betim Fazliji | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 25 | 5.98 | |
22 | Ermal Krasniqi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 18 | 6.64 |
Thụy Sĩ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 1 | 3 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 0 | 65 | 7.96 | |||
23 | Xherdan Shaqiri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 5 | 1 | 61 | 7.2 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 54 | 6.52 | |
10 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 102 | 95 | 93.14% | 0 | 1 | 112 | 6.72 | |
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 4 | 1 | 77 | 6.67 | |
22 | Fabian Schar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 78 | 88.64% | 0 | 3 | 105 | 7.13 | |
5 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 80 | 95.24% | 0 | 1 | 93 | 6.61 | |
2 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 4 | 2 | 87 | 7.05 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 3 | 76 | 6.96 | |
15 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.87 | |
16 | Cedric Jan Itten | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 5.79 | |
17 | Ruben Vargas | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 35 | 6.74 | |
9 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.24 | |
19 | Dan Ndoye | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 21 | 6.09 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ