Vòng League B/C Relegation
02:45 ngày 21/03/2025
Kosovo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Iceland
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.81
O 2.25
0.96
U 2.25
0.86
1
2.40
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Kosovo Kosovo
Phút
Iceland Iceland
Lumbardh Dellova 1 - 0
Kiến tạo: Amir Rrahmani
match goal
19'
22'
match goal 1 - 1 Orri Steinn Oskarsson
Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson
Valon Berisha match yellow.png
38'
44'
match yellow.png Aron Einar Gunnarsson
Emir Sahiti
Ra sân: Donat Rrudhani
match change
46'
Vesel Demaku
Ra sân: Valon Berisha
match change
46'
58'
match yellow.png Logi Tomasson
Elvis Rexhbecaj 2 - 1 match goal
58'
65'
match change Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Albert Gudmundsson
66'
match change Jon Dagur Thorsteinsson
Ra sân: Logi Tomasson
66'
match change Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Goal Disallowed match var
76'
Fidan Aliti
Ra sân: Mergim Vojvoda
match change
80'
Vedat Muriqi match yellow.png
88'
Lindon Emerllahu
Ra sân: Milot Rashica
match change
89'
Albion Rrahmani
Ra sân: Vedat Muriqi
match change
89'
89'
match change Thorir Helgason
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kosovo Kosovo
Iceland Iceland
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
389
 
Số đường chuyền
 
513
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
29
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
10
6
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
22
105
 
Pha tấn công
 
94
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Vesel Demaku
10
Emir Sahiti
19
Lindon Emerllahu
9
Albion Rrahmani
3
Fidan Aliti
16
Amir Saipi
4
Ilir Krasniqi
11
Baton Zabergja
2
Dion Gallapeni
22
Andi Hoti
12
Visar Bekaj
8
Florent Muslija
Kosovo Kosovo 4-2-3-1
4-4-1-1 Iceland Iceland
1
Muric
23
Paqarada
5
Dellova
13
Rrahmani
15
Vojvoda
14
Berisha
6
Rexhbeca...
21
Rrudhani
7
Rashica
17
Krasniqi
18
Muriqi
12
Valdimar...
4
Palsson
17
Gunnarss...
5
Ingason
2
Tomasson
23
Ellertss...
8
Haraldss...
6
Johannes...
22
Gudjohns...
10
Gudmunds...
9
Oskarsso...

Substitutes

21
Arnor Ingvi Traustason
11
Jon Dagur Thorsteinsson
16
Stefan Teitur Thordarson
14
Thorir Helgason
15
Willum Thor Willumsson
7
Julius Magnusson
1
Elias Rafn Olafsson
3
Valgeir Lunddal Fridriksson
19
Bjarki Steinn Bjarkason
20
Kristian Hlynsson
13
Lukas Petersson
Đội hình dự bị
Kosovo Kosovo
Vesel Demaku 20
Emir Sahiti 10
Lindon Emerllahu 19
Albion Rrahmani 9
Fidan Aliti 3
Amir Saipi 16
Ilir Krasniqi 4
Baton Zabergja 11
Dion Gallapeni 2
Andi Hoti 22
Visar Bekaj 12
Florent Muslija 8
Kosovo Iceland
21 Arnor Ingvi Traustason
11 Jon Dagur Thorsteinsson
16 Stefan Teitur Thordarson
14 Thorir Helgason
15 Willum Thor Willumsson
7 Julius Magnusson
1 Elias Rafn Olafsson
3 Valgeir Lunddal Fridriksson
19 Bjarki Steinn Bjarkason
20 Kristian Hlynsson
13 Lukas Petersson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
5 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 2.2
4.2 Phạt góc 3.9
2.6 Thẻ vàng 2.6
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
50.9% Kiểm soát bóng 43%
11.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kosovo (8trận)
Chủ Khách
Iceland (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
1
0

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Valon Berisha Tiền vệ trái 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 31 6.11
23 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 19 95% 3 1 36 6.4
18 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 5 50% 0 2 14 6.46
15 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 3 0 31 6.11
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 1 35 30 85.71% 0 3 37 6.76
7 Milot Rashica Cánh phải 3 0 0 6 5 83.33% 2 1 12 6.07
1 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.12
6 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 13 6.15
21 Donat Rrudhani Tiền vệ phải 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 12 6.25
5 Lumbardh Dellova Trung vệ 2 1 0 26 23 88.46% 0 0 33 7.1
17 Ermal Krasniqi Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 13 6.09

Iceland Iceland
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Aron Einar Gunnarsson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 37 6.18
4 Gudlaugur Victor Palsson Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 1 2 32 6.39
5 Sverrir Ingi Ingason Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 2 37 6.33
10 Albert Gudmundsson Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 2 0 22 6.28
2 Logi Tomasson Defender 0 0 0 20 20 100% 2 1 26 6.07
8 Hakon Arnar Haraldsson Forward 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 39 6.06
6 Isak Bergmann Johannesson Tiền vệ trụ 0 0 2 29 29 100% 0 0 35 7.29
12 Hakon Rafn Valdimarsson Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 5.69
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 2 2 0 7 5 71.43% 0 0 10 7.2
23 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 15 12 80% 0 2 21 6.36
22 Andri Lucas Gudjohnsen Tiền đạo cắm 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ