Vòng 24
01:15 ngày 03/02/2025
Kortrijk 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Westerlo 1
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.75
0.89
U 2.75
0.79
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.69
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Westerlo Westerlo
17'
match yellow.png Luka Vuskovic
Jean Kevin Duverne 1 - 0
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
match goal
27'
Gilles Dewaele
Ra sân: Koen Kostons
match change
32'
Bram Lagae match yellow.png
34'
36'
match yellow.png Bryan Reynolds
44'
match yellow.png Emin Bayram
45'
match yellow.png Islam Slimani
46'
match change Griffin Yow
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
63'
match yellow.pngmatch red Emin Bayram
67'
match goal 1 - 1 Jordan Bos
Kiến tạo: Isa Sakamoto
Karol Czubak
Ra sân: Nacho Ferri
match change
68'
Abdelkahar Kadri match yellow.png
70'
77'
match change Matija Frigan
Ra sân: Islam Slimani
Dion De Neve
Ra sân: Brecht Dejaegere
match change
82'
Thierry Ambrose
Ra sân: Karim Dermane
match change
82'
Abdelkahar Kadri match yellow.pngmatch red
82'
86'
match change Thomas Van den Keybus
Ra sân: Alfie Devine
89'
match goal 1 - 2 Matija Frigan
Kiến tạo: Griffin Yow
90'
match change Roman Neustadter
Ra sân: Isa Sakamoto
Marco Ilaimaharitra match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Matija Frigan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Westerlo Westerlo
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
336
 
Số đường chuyền
 
408
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
40
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
8
31
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
24
16
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
21
88
 
Pha tấn công
 
132
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dion De Neve
20
Gilles Dewaele
68
Thierry Ambrose
9
Karol Czubak
95
Lucas Pirard
17
Massimo Bruno
4
Mark Mampasi
32
Mouhamed Gueye
5
James Ndjeungoue
Kortrijk Kortrijk 5-3-2
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
41
Ilic
16
Dejaeger...
26
Lagae
93
Duverne
27
Sissako
6
Mehssato...
10
Kadri
23
Ilaimaha...
8
Dermane
19
Ferri
18
Kostons
99
Jungdal
22
Reynolds
40
Bayram
44
Vuskovic
25
Rommens
34
Haspolat
10
Devine
7
Sayyadma...
13
Sakamoto
5
Bos
19
Slimani

Substitutes

39
Thomas Van den Keybus
9
Matija Frigan
33
Roman Neustadter
18
Griffin Yow
30
Koen VanLangendonck
4
Mathias Fixelles
77
Josimar Alcocer
15
Serhiy Sydorchuk
17
Raf Smekens
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Dion De Neve 11
Gilles Dewaele 20
Thierry Ambrose 68
Karol Czubak 9
Lucas Pirard 95
Massimo Bruno 17
Mark Mampasi 4
Mouhamed Gueye 32
James Ndjeungoue 5
Kortrijk Westerlo
39 Thomas Van den Keybus
9 Matija Frigan
33 Roman Neustadter
18 Griffin Yow
30 Koen VanLangendonck
4 Mathias Fixelles
77 Josimar Alcocer
15 Serhiy Sydorchuk
17 Raf Smekens

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 3.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
37% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 2.3
5.2 Phạt góc 6.6
2.7 Thẻ vàng 2.8
3.3 Sút trúng cầu môn 5.9
44.7% Kiểm soát bóng 46.6%
8 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (26trận)
Chủ Khách
Westerlo (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
6
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
0
2
2

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 35 89.74% 1 1 51 6.28
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 4 30 6.3
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 1 1 3 5.96
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 46 6.62
93 Jean Kevin Duverne Trung vệ 1 1 0 40 29 72.5% 0 1 55 7.57
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 48 7.07
41 Marko Ilic Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 1 32 6.8
18 Koen Kostons Tiền đạo cắm 1 0 0 12 7 58.33% 0 1 17 6.4
9 Karol Czubak Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 1 9 6.07
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 22 75.86% 0 0 46 6.58
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 0 0 0 3 0 0% 0 1 5 5.93
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 3 1 2 33 27 81.82% 6 0 58 6.2
26 Bram Lagae Trung vệ 1 0 1 35 24 68.57% 0 4 56 7.15
8 Karim Dermane 1 0 0 25 17 68% 0 0 41 6.87
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 0 1 21 6.27

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
19 Islam Slimani Tiền đạo cắm 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 27 6.23
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 49 38 77.55% 7 0 74 7.9
7 Allahyar Sayyadmanesh Cánh phải 2 0 0 10 8 80% 2 0 22 6.35
22 Bryan Reynolds Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 34 79.07% 0 0 59 6.12
18 Griffin Yow Cánh phải 3 1 1 10 6 60% 1 1 21 7.7
40 Emin Bayram Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 1 53 5.24
39 Thomas Van den Keybus Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.41
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 30 13 43.33% 0 1 39 6.48
10 Alfie Devine Tiền vệ công 1 1 1 30 21 70% 0 1 35 6.49
9 Matija Frigan Tiền đạo cắm 2 2 0 8 4 50% 0 1 16 7.25
25 Tuur Rommens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 25 60.98% 5 3 70 7.26
5 Jordan Bos Hậu vệ cánh trái 3 1 1 24 17 70.83% 5 0 44 7.56
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 1 1 2 23 19 82.61% 2 1 36 7.1
44 Luka Vuskovic Trung vệ 1 1 0 63 55 87.3% 0 5 72 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ