![Kortrijk Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![KVSK Lommel KVSK Lommel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144902.jpg)
90phút [0-1], 120phút [4-2]
0.90
0.92
0.92
0.90
1.80
3.60
3.50
1.04
0.80
0.74
1.08
Diễn biến chính
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![KVSK Lommel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144902.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Haruya Fujii
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jari De Busser
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juho Talvitie
Ra sân: Mounaim El Idrissy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaak James Davies
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kluiverth Aguilar
Kiến tạo: Nayel Mehssatou
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Abdelkahar Kadri
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Dion De Neve
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Sales
Ra sân: Kings Kangwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Sissako
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Dion De Neve
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![KVSK Lommel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144902.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![KVSK Lommel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144902.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144902.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus | Forward | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 29 | 7.1 | |
15 | Kristiyan Malinov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
95 | Lucas Pirard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
27 | Abdoulaye Sissako | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 4 | 32 | 6.8 | |
17 | Kings Kangwa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 6 | 0 | 51 | 7.1 | |
24 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 28 | 6.4 | |
4 | Mark Mampasi | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 4 | 31 | 6.6 | |
44 | Joao Silva | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
39 | Isaak James Davies | Forward | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 19 | 6.8 | |
6 | Nayel Mehssatou | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 7 | 1 | 46 | 6.8 | |
10 | Abdelkahar Kadri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 52 | 6.9 |
KVSK Lommel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 2 | 35 | 7.1 | |||
15 | Lucas Schoofs | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 3 | 49 | 7.3 | |
5 | Dries Wouters | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 5 | 54 | 7.3 | |
20 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
14 | Jesper Tolinsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 4 | 52 | 7.1 | |
2 | Kluiverth Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 56 | 6.7 | |
17 | Diego Rosa | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 8 | 0 | 32 | 7.5 | |
1 | Nikola Ivezic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 14 | 7 | |
30 | Zalan Vancsa | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 1 | 26 | 6.9 | |
32 | Juho Talvitie | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 41 | 6.5 | |
8 | Dermane Karim | 0 | 0 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 1 | 50 | 7.4 | ||
34 | Henry Oware | Defender | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 65 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ