![Konyaspor Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Antalyaspor Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Diễn biến chính
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bunyamin Balci
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mame Biram Diouf
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Muhammet Demir
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Ndao
Ra sân: Marlos Moreno Duran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Larsson
Ra sân: Ahmet Oguz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Paz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Đội hình xuất phát
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Antalyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804175151.png)
![Konyaspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20131010150344.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Muhammet Demir | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 34 | 7.28 | |
99 | Mame Biram Diouf | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 2 | 14 | 6.52 | |
13 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 50 | 6.12 | |
15 | Francisco Calvo Quesada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 65 | 6.52 | |
32 | Andreas Bouchalakis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
24 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 12 | 5.93 | |
12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 20 | 60.61% | 8 | 4 | 75 | 7.38 | |
11 | Robert Muric | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.1 | |
90 | Cebrail Karayel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
22 | Ahmet Oguz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 2 | 72 | 6.09 | |
23 | Endri Cekici | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 48 | 6.48 | |
70 | Marlos Moreno Duran | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 2 | 33 | 6.87 | |
19 | Mahir Madatov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 5.88 | |
14 | Soner Dikmen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
80 | Bruno Paz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 48 | 6.18 | |
5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 2 | 74 | 7.17 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Omer Toprak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 64 | 7.01 | |
11 | Guray Vural | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 3 | 0 | 86 | 6.76 | |
8 | Fernando Lucas Martins | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 6 | 1 | 97 | 6.84 | |
16 | Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 2 | 51 | 6.7 | |
20 | Sam Larsson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 2 | 42 | 6.87 | |
90 | Helton Brant Aleixo Leite | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 1 | 54 | 6.96 | |
9 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 5 | 51 | 7.88 | |
19 | Ufuk Akyol | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 46 | 6.76 | |
7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 40 | 34 | 85% | 5 | 2 | 68 | 7.47 | |
3 | Cemali Sertel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.01 | |
18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 27 | 6.36 | |
5 | Emrecan Uzunhan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 5 | 55 | 6.69 | |
27 | Houssam Ghacha | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
17 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ