![Kilmarnock Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Saint Johnstone Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
0.94
0.96
1.04
0.84
1.67
3.60
5.25
1.02
0.86
1.14
0.73
Diễn biến chính
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aaron Essel
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Rory McKenzie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andre Raymond
Ra sân: Kyle Vassell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Innes Cameron
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Raymond
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fraser Murray
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adama Sidibeh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron MacPherson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Smith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Saint Johnstone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171703.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 5.9 | |
14 | Gary Mackay-Steven | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
10 | Matthew Kennedy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 7 | 0 | 26 | 6.6 | |
7 | Rory McKenzie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
4 | Joe Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 11 | 3 | |
9 | Kyle Vassell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 22 | 6.3 | |
17 | Stuart Findlay | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 48 | 6.6 | |
11 | Danny Armstrong | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 8 | 0 | 44 | 6.8 | |
8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 3 | 41 | 7 | |
18 | Innes Cameron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 6 | 26 | 6.5 | |
15 | Fraser Murray | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 0 | 33 | 6.9 | |
20 | Robbie McCrorie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
6 | Robbie Deas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 23 | 53.49% | 0 | 3 | 61 | 6.2 | |
5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 3 | 43 | 6.3 | |
12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
24 | Bobby Wales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.4 |
Saint Johnstone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicky Clark | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
11 | Graham Carey | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
14 | Drey Wright | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 44 | 7.2 | |
4 | Kyle Cameron Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 4 | 61 | 7.4 | |
8 | Cameron MacPherson | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 48 | 39 | 81.25% | 8 | 1 | 64 | 7.5 | |
29 | Benjamin Mbunga Kimpioka | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 35 | 8.4 | |
22 | Matthew Smith | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
12 | Joshua Rae | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 10 | 32.26% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
6 | Lewis Neilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 3 | 63 | 7 | |
5 | Jack Sanders | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 6 | 65 | 7 | |
27 | Mackenzie Kirk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 7 | 6.6 | |
3 | Andre Raymond | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 0 | 38 | 7.3 | |
16 | Adama Sidibeh | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 8 | 42.11% | 0 | 3 | 34 | 8.3 | |
15 | Aaron Essel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 7 | 55 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ