![Kilmarnock Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Hibernian Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
0.84
1.04
0.86
1.02
2.45
3.40
2.88
0.83
1.03
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Martin Boyle
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rudi Allan-Molotnikov
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Danny Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Boyle
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mykola Kukharevych
Ra sân: Kyle Vassell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Kennedy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Watson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corrie Ndaba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Hibernian](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Matthew Kennedy | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 0 | 32 | 6.4 | |
31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 1 | 67 | 6.9 | |
7 | Rory McKenzie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
4 | Joe Wright | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 9 | 63 | 7.1 | |
9 | Kyle Vassell | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 8 | 28 | 6.4 | |
17 | Stuart Findlay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 6 | 60 | 6.7 | |
11 | Danny Armstrong | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 8 | 2 | 43 | 7.1 | |
18 | Innes Cameron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 4 | 38 | 8.2 | |
1 | Kieran OHara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 12 | 38.71% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
15 | Fraser Murray | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 1 | 14 | 6.5 | |
3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 3 | 53 | 6.9 | |
5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 4 | 59 | 7.1 | |
2 | Jack Burroughs | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 33 | 7.1 | |
24 | Bobby Wales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 12 | 6.6 |
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 3 | 41 | 6 | |
10 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 3 | 0 | 23 | 6.6 | |
11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 3 | 1 | 45 | 7.3 | |
12 | Christopher Cadden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 3 | 0 | 8 | 6.3 | |
19 | Nicky Cadden | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.2 | ||
5 | Warren O Hora | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 7 | 47 | 6.6 | |
4 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 0 | 10 | 52 | 6.7 | |
2 | Lewis Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 4 | 74 | 6.9 | |
20 | Kieron Bowie | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | ||
1 | Josef Bursik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
18 | Hyeok Kyu Kwon | 1 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 4 | 53 | 7.4 | ||
99 | Mykola Kukharevych | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 3 | 24 | 6.7 | ||
26 | Nectarios Triantis | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 3 | 64 | 7.5 | |
35 | Rudi Allan-Molotnikov | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ