![Kilmarnock Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
0.92
0.88
0.74
0.96
5.80
4.70
1.37
0.85
0.90
0.84
0.86
Diễn biến chính
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyriel Dessers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Marley Watkins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Lundstram
Ra sân: Kyle Magennis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Lammers
Ra sân: Danny Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Kennedy
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 6.45 | |
10 | Matthew Kennedy | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 2 | 0 | 56 | 7.12 | |
7 | Rory McKenzie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
9 | Kyle Vassell | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 14 | 6.38 | |
17 | Stuart Findlay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 21 | 6.78 | |
11 | Danny Armstrong | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 25 | 15 | 60% | 5 | 0 | 47 | 6.64 | |
8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 1 | 54 | 8.33 | |
18 | Innes Cameron | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
16 | Kyle Magennis | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
15 | Fraser Murray | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.04 | |
6 | Robbie Deas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 6 | 36 | 7.3 | |
3 | Corrie Ndaba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 56 | 7.41 | |
1 | Will Dennis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 12 | 36.36% | 0 | 0 | 44 | 7.7 | |
5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 9 | 36% | 0 | 2 | 45 | 7.54 | |
12 | David Watson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 25 | 6.57 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ryan Jack | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 29 | 6.14 | |
2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 80 | 61 | 76.25% | 10 | 3 | 114 | 6.77 | |
6 | Connor Goldson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 78 | 86.67% | 2 | 3 | 103 | 6.66 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 42 | 6.68 | |
25 | Kemar Roofe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
31 | Borna Barisic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 5 | 27 | 21 | 77.78% | 13 | 3 | 61 | 7.12 | |
4 | John Lundstram | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 0 | 70 | 6.43 | |
9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 16 | 6.28 | |
5 | John Souttar | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 106 | 93 | 87.74% | 0 | 3 | 119 | 5.67 | |
20 | Kieran Dowell | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
14 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 39 | 6.02 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 77 | 67 | 87.01% | 3 | 0 | 93 | 6.42 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 30 | 6.03 | |
99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 10 | 5.87 | |
19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 2 | 1 | 49 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ