Vòng 25
00:45 ngày 02/02/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Dundee United
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.50
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Dundee United Dundee United
Liam Polworth
Ra sân: Bradley Lyons
match change
32'
50'
match yellow.png Emmanuel Adegboyega
Robbie Deas
Ra sân: Kyle Magennis
match change
55'
Danny Armstrong match yellow.png
68'
70'
match change Louis Moult
Ra sân: Ruari Paton
70'
match change Lewis Fiorini
Ra sân: Luca Stephenson
Bruce Anderson
Ra sân: Danny Armstrong
match change
71'
Marley Watkins 1 - 0 match goal
72'
77'
match yellow.png Will Ferry
82'
match change Kristijan Trapanovski
Ra sân: Allan Campbell
82'
match change Glenn Middleton
Ra sân: Emmanuel Adegboyega
Liam Donnelly
Ra sân: David Watson
match change
90'
Calvin Ramsay
Ra sân: Marley Watkins
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Dundee United Dundee United
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
302
 
Số đường chuyền
 
426
59%
 
Chuyền chính xác
 
69%
3
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
80
 
Đánh đầu
 
82
39
 
Đánh đầu thành công
 
42
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
40
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
6
34
 
Long pass
 
40
109
 
Pha tấn công
 
136
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Robbie Deas
19
Bruce Anderson
31
Liam Polworth
21
Calvin Ramsay
22
Liam Donnelly
25
Ethan Schilte Brown
14
Gary Mackay-Steven
7
Rory McKenzie
30
Glavin
Kilmarnock Kilmarnock 3-5-2
3-4-1-2 Dundee United Dundee United
1
OHara
3
Ndaba
5
Mayo
4
Wright
15
Murray
16
Magennis
8
Lyons
12
Watson
11
Armstron...
24
Wales
23
Watkins
1
Walton
16
Adegboye...
31
Gallaghe...
4
Holt
2
Strain
5
Sevelj
22
Campbell
11
Ferry
17
Stephens...
19
Dalby
21
Paton

Substitutes

7
Kristijan Trapanovski
8
Lewis Fiorini
15
Glenn Middleton
9
Louis Moult
10
David Babunski
20
Jort van der Sande
23
Ross Docherty
25
Dave Richards
6
Ross Graham
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Robbie Deas 6
Bruce Anderson 19
Liam Polworth 31
Calvin Ramsay 21
Liam Donnelly 22
Ethan Schilte Brown 25
Gary Mackay-Steven 14
Rory McKenzie 7
Glavin 30
Kilmarnock Dundee United
7 Kristijan Trapanovski
8 Lewis Fiorini
15 Glenn Middleton
9 Louis Moult
10 David Babunski
20 Jort van der Sande
23 Ross Docherty
25 Dave Richards
6 Ross Graham

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
41.33% Kiểm soát bóng 52.67%
6.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.4
47.6% Kiểm soát bóng 44.5%
9.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (33trận)
Chủ Khách
Dundee United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
4
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
0
3
4
HT-B/FT-B
2
1
1
1

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 2 1 1 15 8 53.33% 1 4 31 7.48
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 0 34 21 61.76% 0 2 42 6.66
4 Joe Wright Trung vệ 1 1 0 28 19 67.86% 0 7 58 8.03
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.15
11 Danny Armstrong Cánh phải 2 0 1 24 14 58.33% 9 1 58 7.09
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.37
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 0 3 24 7.09
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 0 0 2 4 3 75% 0 0 10 6.21
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 28 12 42.86% 0 0 38 6.99
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 1 0 1 23 18 78.26% 6 2 40 6.63
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 18 6.57
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 18 54.55% 0 4 62 7.45
21 Calvin Ramsay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.42
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 36 16 44.44% 0 5 48 7.25
12 David Watson Tiền vệ trụ 1 0 0 21 10 47.62% 1 0 38 6.76
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 3 2 0 25 14 56% 1 7 44 7.05

Dundee United Dundee United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Louis Moult Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 10 6.11
4 Kevin Holt Trung vệ 1 0 0 43 34 79.07% 1 4 66 6.76
31 Declan Gallagher Trung vệ 0 0 1 52 37 71.15% 0 6 72 7.14
22 Allan Campbell Tiền vệ trụ 2 0 0 17 11 64.71% 0 1 26 5.69
19 Sam Dalby Tiền đạo cắm 3 1 2 35 22 62.86% 1 13 56 7.16
15 Glenn Middleton Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
1 Jack Walton Thủ môn 0 0 0 22 10 45.45% 0 0 28 6.38
2 Ryan Strain Hậu vệ cánh phải 2 0 0 50 35 70% 7 3 83 6.06
7 Kristijan Trapanovski Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.2
11 Will Ferry Tiền vệ trái 1 0 5 36 25 69.44% 9 1 82 7.66
8 Lewis Fiorini Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 15 6.14
21 Ruari Paton Tiền đạo thứ 2 3 0 0 20 16 80% 1 0 30 6.3
5 Vicko Sevelj Trung vệ 0 0 1 57 40 70.18% 2 5 71 6.6
16 Emmanuel Adegboyega Trung vệ 1 0 0 43 27 62.79% 2 8 60 6.75
17 Luca Stephenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 37 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ