![Kilmarnock Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Celtic FC Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
0.99
0.89
0.84
1.02
7.00
5.00
1.33
0.94
0.96
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Liam Donnelly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Johnston
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoki Iwata
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Enrique Palma Oseguera
Kiến tạo: Danny Armstrong
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Danny Armstrong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Vassell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Kennedy
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Celtic FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165340.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Matthew Kennedy | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 19 | 6.86 | |
31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.05 | |
9 | Kyle Vassell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 5.69 | |
22 | Liam Donnelly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 6.18 | |
17 | Stuart Findlay | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
11 | Danny Armstrong | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 1 | 22 | 6.71 | |
8 | Bradley Lyons | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 8 | 6.12 | |
6 | Robbie Deas | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.27 | |
3 | Corrie Ndaba | Defender | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
1 | Will Dennis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 5 | 27.78% | 0 | 0 | 28 | 7.08 | |
5 | Lewis Mayo | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 23 | 6.32 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.68 | |
3 | Greg Taylor | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 48 | 6.37 | |
42 | Callum McGregor | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 42 | 6.61 | |
24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.42 | |
5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 63 | 6.97 | |
90 | Michael Johnston | 1 | 0 | 3 | 20 | 17 | 85% | 6 | 0 | 31 | 6.56 | ||
6 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 6 | 72 | 7.61 | |
19 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.57 | |
7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 6 | 0 | 22 | 6.8 | |
33 | Matthew ORiley | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 38 | 7.4 | |
2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 42 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ