Vòng 14
18:00 ngày 16/12/2023
Khonkaen United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
BG Pathum United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.92
O 3
0.95
U 3
0.85
1
4.75
X
3.80
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.17
-0.25
0.67
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Khonkaen United Khonkaen United
Phút
BG Pathum United BG Pathum United
8'
match goal 0 - 1 Renato Kelic
Kiến tạo: Jakkaphan Praisuwan
17'
match yellow.png Victor Mattos Cardozo
Jakkit Palapon No penalty (VAR xác nhận) match var
21'
Jakkit Palapon 1 - 1 match goal
55'
Jakkit Palapon match yellow.png
63'
88'
match yellow.png Sarach Yooyen
Alongkorn Jornnathong match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khonkaen United Khonkaen United
BG Pathum United BG Pathum United
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
20
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
244
 
Số đường chuyền
 
374
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
6
87
 
Pha tấn công
 
92
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55% Kiểm soát bóng 45.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
2.7 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 5.8
3.1 Thẻ vàng 1.8
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
45.9% Kiểm soát bóng 51.1%
10.1 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khonkaen United (28trận)
Chủ Khách
BG Pathum United (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
7
3
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
2
0
HT-B/FT-B
3
1
1
7