![Khimki Khimki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164204.gif)
![FK Makhachkala FK Makhachkala](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319194321.jpg)
0.97
0.93
0.89
0.72
2.05
3.10
3.30
0.66
1.25
0.76
1.11
Diễn biến chính
![Khimki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164204.gif)
![FK Makhachkala](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319194321.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Razhab Magomedov
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Sandrachuk
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anton Krachkovskiy
Ra sân: Khetag Khosonov
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razhab Magomedov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Soslan Kagermazov
Ra sân: Petar Golubovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serder Serderov
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Anton Zabolotnyi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reziuan Mirzov
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Khimki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164204.gif)
![FK Makhachkala](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319194321.jpg)
Đội hình xuất phát
![Khimki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164204.gif)
![FK Makhachkala](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319194321.jpg)
![Khimki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130414164204.gif)
![Khimki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200319194321.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | Anton Zabolotnyi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 2 | 36 | 7.2 | |
13 | Sergey Terekhov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 1 | 77 | 7.2 | |
2 | Petar Golubovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 1 | 3 | 49 | 6.8 | |
11 | Reziuan Mirzov | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 45 | 30 | 66.67% | 2 | 2 | 63 | 7.6 | |
32 | Lucas Gabriel Vera | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 58 | 45 | 77.59% | 8 | 1 | 80 | 7.2 | |
96 | Igor Obukhov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
9 | Aleksandr Rudenko | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 42 | 27 | 64.29% | 1 | 1 | 62 | 6.4 | |
80 | Khetag Khosonov | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 1 | 38 | 6.4 | |
25 | Aleksandr Filin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 1 | 1 | 73 | 7.4 | |
99 | Edilsom Borba De Aquino | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 3 | 3 | 92 | 7.4 | |
26 | Nemanja Andjelkovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
97 | Butta Magomedov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
10 | Samiru Kwari Abdullahi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
4 | Oleg Isaenko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.8 |
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Serder Serderov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 6.5 | |
8 | Victorien Angban | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 44 | 7.1 | |
13 | Soslan Kagermazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 2 | 50 | 7.1 | |
99 | Mutalip Alibekov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
27 | David Volk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 5 | 20.83% | 0 | 0 | 36 | 7.7 | |
19 | Kirill Zinovich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 16 | 6.3 | |
77 | Temirkan Sundukov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 11.11% | 2 | 0 | 19 | 6.7 | |
11 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 4 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 60 | 7.3 | |
17 | Anton Krachkovskiy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 41 | 6.2 | |
70 | Valentin Paltsev | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 6 | 57 | 7.7 | |
4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 33 | 7.7 | |
9 | Razhab Magomedov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 6 | 0 | 42 | 6.7 | |
34 | Maksim Khramtsov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
72 | Aleksandr Sandrachuk | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 0 | 32 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ