![Kayserispor Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
0.90
0.98
1.05
0.81
6.00
4.60
1.40
0.91
0.99
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cengiz Under
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cengiz Under
Kiến tạo: Mame Baba Thiam
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dusan Tadic
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Miguel Cardoso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Karimi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aylton Aylton Boa Morte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serdar Aziz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Szymanski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michy Batshuayi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Đội hình xuất phát
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174036.png)
![Kayserispor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 2 | 29 | 6.01 | |
33 | Hasan Ali Kaldirim | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 22 | 5.91 | |
3 | Joseph Attamah | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.02 | |
9 | Mame Baba Thiam | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 23 | 6.09 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Defender | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 6.48 | |
10 | Olivier Kemendi | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 20 | 7.05 | |
7 | Miguel Cardoso | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 20 | 6.18 | |
5 | Majid Hosseini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 28 | 6.12 | |
70 | Aylton Aylton Boa Morte | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 24 | 5.7 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 5.63 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 36 | 5.34 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.19 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.28 | |
23 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 17 | 7.04 | |
35 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 7.11 | |
6 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 40 | 6.24 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.19 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
20 | Cengiz Under | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 7.87 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 43 | 6.82 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 20 | 6.57 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 38 | 7.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ