![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Yokohama FC Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
0.84
1.02
0.87
0.93
1.33
4.70
7.10
0.88
0.92
0.73
1.07
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Kiến tạo: Kyohei Noborizato
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kotaro Hayashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keijiro Ogawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoya Yamashita
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuki Seko
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kento Tachibanada
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Yokohama FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 3 | 100 | 6.8 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 0 | 74 | 7.7 | |
31 | Kazuya Yamamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 1 | 79 | 7.5 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 62 | 7 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 7.1 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 73 | 7.2 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 79 | 7.3 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 0 | 79 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
29 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 4 | 62 | 7 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 19 | 7.9 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
6 | Wada Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Eijiro Takeda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 4.5 | |
27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 53 | 6.3 | |
49 | Svend Brodersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 0 | 49 | 6.2 | |
20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 64 | 6.9 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 4 | 60 | 6.9 | |
30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 45 | 6.6 | |
7 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
13 | Saulo Rodrigues da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
19 | Mateus Souza Moraes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 56 | 6.5 | |
9 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
33 | Tomoki Kondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
26 | Kotaro Hayashi | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ