![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
0.97
0.93
0.87
1.01
2.90
3.40
2.10
1.19
0.74
0.79
1.09
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiju Sasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takahiro Ogihara
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshinori Muto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Ryota Oshima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Asahi Sasaki
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 2 | 4 | 72 | 7.9 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 70 | 7.2 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 66 | 7.4 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 63 | 7.4 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 56 | 50 | 89.29% | 5 | 0 | 69 | 8.8 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 32 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 1 | 92 | 7.4 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 45 | 41 | 91.11% | 9 | 1 | 65 | 7.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 4 | 64 | 7 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 27 | 8.4 | |
26 | Hinata Yamauchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.8 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 6 | 27 | 7 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.9 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 13 | 6.2 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 2 | 17 | 6.7 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 7 | 1 | 41 | 6.7 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 31 | 6.2 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
81 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 6 | 50 | 7.1 | |
30 | Kakeru Yamauchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 4 | 0 | 21 | 5.6 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 2 | 11 | 6.8 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 12 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ