![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Tokyo Verdy Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
0.97
0.93
1.06
0.82
1.80
3.50
4.00
1.08
0.82
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Erison Danilo de Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yudai Kimura
Ra sân: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Tokyo Verdy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173843.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
30 | Yusuke Segawa | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 22 | 6.8 | |
3 | Takuma Ominami | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 14 | 6.7 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
6 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
8 | Kento Tachibanada | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 7 | 6.4 | |
5 | Asahi Sasaki | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
20 | Shin Yamada | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.5 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
10 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 22 | 6.7 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 7 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 18 | 6.5 | |
15 | Kaito Chida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.9 | |
4 | Naoki Hayashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 14 | 6.7 | |
20 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ