![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
1.00
0.86
0.92
0.88
1.70
3.65
4.10
0.99
0.81
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Ohashi
Ra sân: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jesiel Cardoso Miranda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryota Nagaki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarik Elyounossi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiga Hata
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryota Oshima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koki Tachi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 39 | 7.2 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
4 | Jesiel Cardoso Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 32 | 6.6 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 50 | 7.1 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.6 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 31 | 64.58% | 0 | 3 | 77 | 7.4 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
20 | Ryota Nagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 1 | 42 | 7.1 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 25 | 6.7 | |
88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 13 | 50% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 38 | 6.5 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 2 | 32 | 6.9 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 4 | 38 | 7.1 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 0 | 7 | 40 | 7 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ