![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
0.96
0.90
0.88
0.92
1.65
3.75
4.25
0.93
0.87
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keiya Sento
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Yamada
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryota Oshima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eiichi Katayama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yugo Tatsuta
Ra sân: Taisei Miyashiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashiwa Reysol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319172610.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 76 | 7.4 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 18 | 7.5 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 59 | 7.6 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
6 | Joao Schmidt Urbano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 76 | 6.8 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 2 | 70 | 7.1 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 61 | 6.7 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 51 | 6.4 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 0 | 54 | 8 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.6 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Naoki Kawaguchi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.1 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
50 | Yugo Tatsuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 31 | 5.9 | |
41 | Keiya Sento | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
11 | Kota Yamada | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 36 | 6.2 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 26 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ