![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashima Antlers Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
1.04
0.86
0.91
0.97
2.20
3.50
2.62
0.74
1.16
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gaku Shibasaki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayato Nakama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kei Chinen
Ra sân: So Kawahara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kento Tachibanada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Higuchi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuma Suzuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kashima Antlers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 89 | 73 | 82.02% | 8 | 0 | 120 | 7.8 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 41 | 100% | 6 | 0 | 59 | 7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 19 | 6.8 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 42 | 6.4 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.9 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 74 | 6.4 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 75 | 60 | 80% | 6 | 3 | 110 | 7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 95 | 91 | 95.79% | 0 | 2 | 107 | 6.8 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 5.7 |
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 28 | 7.1 | |
33 | Hayato Nakama | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 23 | 6.8 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 27 | 6.9 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 5 | 3 | 49 | 6.9 | |
4 | Radomir Milosavljevic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 1 | 28 | 6.8 | |
6 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 40 | 7.4 | |
13 | Kei Chinen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 30 | 7.4 | |
30 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 0 | 28 | 7.5 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 2 | 44 | 7.3 | |
34 | Yu Funabashi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
36 | Shu Morooka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 39 | 5.9 | |
39 | Keisuke Tsukui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.8 | |
41 | Homare Tokuda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ