![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
0.99
0.89
0.83
0.84
3.35
3.55
1.96
0.76
1.16
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoto Arai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mutsuki Kato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunki Higashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Daiya Tono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasuto Wakisaka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ezequiel Santos Da Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Hiroshima Sanfrecce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413112540.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 9 | 32.14% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
4 | Jesiel Cardoso Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 40 | 7.2 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 45 | 6.7 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 36 | 7.7 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 26 | 6.9 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 44 | 6.5 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 5 | 1 | 75 | 7.8 | |
24 | Ten Miyagi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 0 | 62 | 7.2 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 8 | 61 | 7 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 1 | 72 | 7.4 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.6 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 1 | 1 | 77 | 6.6 | |
19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 4 | 72 | 6.6 | |
20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
1 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
14 | Taishi Matsumoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 57 | 7.1 | |
17 | Ezequiel Santos Da Silva | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 45 | 6.9 | |
77 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
13 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 10 | 1 | 57 | 6.8 | |
51 | Mutsuki Kato | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.3 | |
11 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 9 | 0 | 62 | 8 | |
32 | Sota Koshimichi | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 2 | 15 | 6.6 | |
15 | Shuto Nakano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 72 | 60 | 83.33% | 0 | 6 | 88 | 7.5 | |
35 | Yotaro Nakajima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 35 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ