![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
0.90
0.96
1.00
0.80
1.90
3.50
3.45
1.00
0.80
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Bafetibis Gomis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keigo Higashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koki Tsukagawa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shintaro kurumayasi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuki Seko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Đội hình xuất phát
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bafetibis Gomis | Defender | 2 | 0 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 43 | 7.9 | |
2 | Kyohei Noborizato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 76 | 7.2 | |
9 | Leandro Damiao da Silva dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
31 | Kazuya Yamamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
7 | Shintaro kurumayasi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 4 | 61 | 7.2 | |
13 | Miki Yamane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 73 | 7.2 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 38 | 7.1 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 66 | 7.5 | |
33 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 2 | 60 | 48 | 80% | 0 | 0 | 82 | 7.6 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 66 | 7.4 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 55 | 6.8 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.8 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 7.5 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 59 | 6.6 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 5 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 61 | 6.4 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.1 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 5 | 50 | 7.2 | |
35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
22 | Pedro Henrique Perotti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
20 | Jajá | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 11 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ